Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét), shì 士 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ一丨一
Unicode: U+21528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1