Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: , ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét), shì 士 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨フノ丶一一
Unicode: U+2152B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0