Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xǐ ㄒㄧˇTổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét),
shì 士 (+9 nét)
Hình thái:
⿱吉吉Nét bút:
一丨一丨フ一一丨一丨フ一Unicode:
U+2152FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận