Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét), shì 士 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一フフ一丨一
Unicode: U+21532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét), shì 士 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一フフ一丨一
Unicode: U+21532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0