Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ, kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét), shì 士 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一フフ一丨一一
Unicode: U+21536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1