Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: , ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét), shì 士 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一丨一フフ一丨一
Unicode: U+2153E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1