Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ,
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét), shì 士 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一丨フ一一一丨丶丶丶丶
Unicode: U+21540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2