Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét), shì 士 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一ノフ一丨丨フ一ノフ
Unicode: U+21541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1