Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: , ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: tǔ 土 (+15 nét), shì 士 (+16 nét)
Hình thái: 𢏚
Nét bút: 一丨一フフ一フ一丨一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+2154B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1