Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: , ㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét), shì 士 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一丶一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+2154C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0