Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dōng ㄉㄨㄥTổng nét: 7
Bộ:
zhǐ 夂 (+4 nét),
sūi 夊 (+4 nét)
Hình thái:
⿱夂月Nét bút:
ノフ丶ノフ一一Unicode:
U+21559Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận