Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, ㄨㄛˋ, yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 6
Bộ: sūi 夊 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Unicode: U+2155F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0