Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: sūi 夊 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一一丨フ一一一ノフ丶
Unicode: U+21579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1