Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 21
Bộ: sūi 夊 (+18 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶丨一丨一フ一フノフ丶
Thương Hiệt: TYUE (廿卜山水)
Unicode: U+21582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0