Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 6
Bộ: xì 夕 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フ丨丶
Unicode: U+21589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một dạng cổ của chữ 鯤