Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
xì 夕 (+7 nét)
Hình thái:
⿰夕⿹⺄⿱山山Nét bút:
ノフ丶フ丨フ丨丨フ丨Unicode:
U+21595Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận