Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diǎo ㄉㄧㄠˇ, niǎo ㄋㄧㄠˇ, , ㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: xì 夕 (+7 nét)
Nét bút: ノフ丶丶丶丶ノ丶一一
Unicode: U+21597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2