Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gōu ㄍㄡ,
gòu ㄍㄡˋTổng nét: 10
Bộ:
xì 夕 (+7 nét)
Hình thái:
⿰多勾Nét bút:
ノフ丶ノフ丶ノフフ丶Unicode:
U+2159CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận