Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jīng ㄐㄧㄥ,
qīng ㄑㄧㄥTổng nét: 6
Bộ:
dà 大 (+3 nét)
Hình thái:
⿱大屮Nét bút:
一ノ丶フ丨ノUnicode:
U+215E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận