Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuā ㄎㄨㄚTổng nét: 8
Bộ:
dà 大 (+5 nét)
Hình thái:
⿱𡗜亏Nét bút:
一ノ丶丶ノ一一フUnicode:
U+21606Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận