Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kū ㄎㄨTổng nét: 9
Bộ:
dà 大 (+6 nét)
Hình thái:
⿻大吅Nét bút:
丨フ一丨フ一一ノ丶Unicode:
U+2161CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận