Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yān ㄧㄢ,
yǎn ㄧㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
dà 大 (+7 nét)
Hình thái:
⿱𡗜电Nét bút:
一ノ丶丶ノ丨フ一一フUnicode:
U+21624Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận