Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yī ㄧ,
yì ㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
dà 大 (+8 nét)
Hình thái:
⿳大罒䒑Nét bút:
一ノ丶丨フ丨丨一丶ノ一Unicode:
U+21635Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận