Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
héng ㄏㄥˊTổng nét: 12
Bộ:
dà 大 (+9 nét)
Hình thái:
⿱𠧪大Nét bút:
丨一丨フノ丶ノ丶一一ノ丶Unicode:
U+21649Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận