Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gēng ㄍㄥ,
láng ㄌㄤˊTổng nét: 13
Bộ:
dà 大 (+10 nét)
Hình thái:
⿱羔大Nét bút:
丶ノ一一丨一丶丶丶丶一ノ丶Thương Hiệt: TFK (廿火大)
Unicode:
U+21661Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận