Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fèn ㄈㄣˋTổng nét: 17
Bộ:
dà 大 (+14 nét)
Hình thái:
⿱大⿱隹臼Nét bút:
一ノ丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨一フ一一Thương Hiệt: KOGX (大人土重)
Unicode:
U+21692Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận