Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yāo ㄧㄠ,
yǎo ㄧㄠˇ,
yào ㄧㄠˋTổng nét: 5
Bộ:
nǚ 女 (+2 nét)
Hình thái:
⿱又女Nét bút:
フ丶フノ一Unicode:
U+216A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận