Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nù ㄋㄨˋ,
shù ㄕㄨˋTổng nét: 7
Bộ:
nǚ 女 (+4 nét)
Hình thái:
⿰女心Nét bút:
フノ一丶フ丶丶Unicode:
U+216BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận