Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pēi ㄆㄟTổng nét: 9
Bộ:
nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿰女缶Nét bút:
フノ一ノ一一丨フ丨Unicode:
U+2170AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận