Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jù ㄐㄩˋ,
lǚ ,
lǔ ㄌㄨˇTổng nét: 10
Bộ:
nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿱囧女Nét bút:
丨フノフ丨フ一フノ一Unicode:
U+21738Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận