Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qī ㄑㄧ,
qì ㄑㄧˋTổng nét: 10
Bộ:
nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿱肖女Nét bút:
丨丶ノ丨フ一一フノ一Unicode:
U+2173DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận