Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēi ㄈㄟ,
pèi ㄆㄟˋTổng nét: 10
Bộ:
nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⿰月己女Nét bút:
ノフ一一フ一フフノ一Unicode:
U+21751Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận