Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, ㄌㄨˇ, pìn ㄆㄧㄣˋ, pīng ㄆㄧㄥ, pìng ㄆㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Nét bút: フノ一丨フ一一丨丨フ一
Unicode: U+21790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0