Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女⿱穴干Nét bút:
フノ一丶丶フノフ一一丨Unicode:
U+2179BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận