Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pīng ㄆㄧㄥTổng nét: 12
Bộ:
nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女⿱⿻臼丨丂Nét bút:
フノ一ノ丨一フ一一丨一フThương Hiệt: VHXS (女竹重尸)
Unicode:
U+217B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận