Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, ㄋㄧˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 13
Bộ: nǚ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一ノ丨フ一フフノ一
Unicode: U+21837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0