Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xí ㄒㄧˊTổng nét: 14
Bộ:
nǚ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女悉Nét bút:
フノ一ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+21841Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận