Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xū ㄒㄩTổng nét: 15
Bộ:
nǚ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女𦓔Nét bút:
フノ一一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ丨丨Unicode:
U+21889Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận