Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ, yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: nǚ 女 (+12 nét)
Nét bút: ノ丨一一ノ丨フノ丶一フ一一フノ一
Unicode: U+21897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0