Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+21898
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4