Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 21
Bộ: nǚ 女 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨丨ノ一ノ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Unicode: U+21925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1