Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǐ ㄕˇ,
shì ㄕˋTổng nét: 8
Bộ:
zǐ 子 (+5 nét)
Hình thái:
⿳山人子Nét bút:
丨フ丨ノ丶フ丨一Unicode:
U+21950Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận