Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jìn ㄐㄧㄣˋTổng nét: 9
Bộ:
zǐ 子 (+6 nét)
Hình thái:
⿲子子子Nét bút:
フ丨一フ丨一フ丨一Unicode:
U+21966Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận