Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rú ㄖㄨˊ,
rù ㄖㄨˋTổng nét: 12
Bộ:
zǐ 子 (+9 nét)
Hình thái:
⿰子禹Nét bút:
フ丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶Unicode:
U+21976Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận