Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: zǐ 子 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: NUAB (弓山日月)
Unicode: U+21980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: long5

Dị thể 1