Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, qióng ㄑㄩㄥˊ, xuān ㄒㄩㄢ, yuān ㄩㄢ Tổng nét: 13 Bộ: zǐ 子 (+10 nét) Hình thái: ⿱⿱炏冖子 Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフ丨一 Thương Hiệt: FFBND (火火月弓木) Unicode: U+21983 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp