Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shóu ㄕㄡˊ, shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zǐ 子 (+13 nét)
Nét bút: 丶一丨丨一一フ丨一ノフ丶丶ノノ丶
Unicode: U+219A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1