Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
míng ㄇㄧㄥˊTổng nét: 10
Bộ:
mián 宀 (+7 nét)
Hình thái:
⿱宀⿱且八Nét bút:
丶丶フ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+21A0BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận