Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jū ㄐㄩTổng nét: 11
Bộ:
mián 宀 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宀居Nét bút:
丶丶フフ一ノ一丨丨フ一Unicode:
U+21A22Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận