Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yù ㄩˋTổng nét: 12
Bộ:
mián 宀 (+9 nét)
Hình thái:
⿱宀俞Nét bút:
丶丶フノ丶一丨フ一一丨丨Unicode:
U+21A57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận